GIA ĐÌNH VIỆT NAM TRONG KỶ NGUYÊN MỚI: CHUYỂN BIẾN CHỨC NĂNG VÀ XUNG ĐỘT

GIA ĐÌNH VIỆT NAM TRONG GIAI ĐOẠN CHUYỂN BIẾN XÃ HỘI: THỰC TRẠNG CHỨC NĂNG VÀ NHỮNG THÁCH THỨC

 

1.    Đặt vấn đề

Gia đình luôn được coi là tế bào cơ bản của xã hội, là nơi khởi nguồn, hình thành và nuôi dưỡng nhân cách con người. Gia đình không chỉ đảm nhận chức năng tái sản xuất xã hội về mặt sinh học mà còn giữ vai trò trung tâm trong việc truyền thụ các giá trị văn hóa, đạo đức, chuẩn mực xã hội từ thế hệ này sang thế hệ khác. Chính vì vậy, sự bền vững và phát triển của mỗi gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến sự ổn định và phát triển bền vững của toàn xã hội.

Tuy nhiên, trong bối cảnh chuyển đổi xã hội nhanh chóng hiện nay ở Việt Nam, gia đình đang phải đối mặt với nhiều thay đổi và thách thức. Các yếu tố như hội nhập quốc tế sâu rộng, sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0), quá trình đô thị hóa và toàn cầu hóa văn hóa đã và đang tác động mạnh mẽ đến cấu trúc, chức năng và các mối quan hệ trong gia đình. Những thay đổi này vừa mở ra cơ hội, vừa đặt ra yêu cầu thích ứng mới đối với từng gia đình và toàn xã hội, đặc biệt là trong việc giữ gìn các giá trị truyền thống, củng cố mối quan hệ giữa các thành viên và thực hiện hiệu quả các chức năng vốn có của gia đình trong bối cảnh hiện đại.

Do đó, việc nhận diện những thay đổi trong chức năng của gia đình, phân tích các thách thức và đề xuất các giải pháp phù hợp để gia đình tiếp tục phát huy vai trò quan trọng trong đời sống xã hội là một vấn đề có ý nghĩa lý luận và thực tiễn cấp thiết hiện nay.

2.    Các chức năng cơ bản của gia đình và biểu hiện trong kỷ nguyên mới, giai đoạn mới

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ trước làn sóng hội nhập quốc tế, cách mạng công nghiệp 4.0, đô thị hóa và toàn cầu hóa văn hóa, các chức năng truyền thống của gia đình vẫn giữ vai trò cốt lõi, song đã và đang có nhiều thay đổi cả về hình thức thể hiện lẫn mức độ tác động. Dưới đây là những biểu hiện nổi bật của các chức năng cơ bản của gia đình trong kỷ nguyên mới:

2.1.        Chức năng tái sản xuất (duy trì nòi giống)

Chức năng sinh sản – một chức năng sinh học thiết yếu của gia đình – đang đứng trước nhiều biến động đáng chú ý. Tỷ lệ sinh ở Việt Nam đang có xu hướng giảm mạnh, đặc biệt tại các thành phố lớn và khu vực có mức sống cao. Hiện tượng sinh ít con, thậm chí không sinh con đang trở thành một lựa chọn ngày càng phổ biến của giới trẻ. Bên cạnh đó, tỷ lệ vô sinh trong độ tuổi sinh sản có chiều hướng gia tăng, đặt ra những thách thức về y tế và chính sách dân số.

Việc kết hôn muộn, hoặc không kết hôn, cũng phản ánh sự thay đổi trong quan niệm sống của nhiều người trẻ hiện nay – ưa chuộng lối sống độc lập, đề cao quyền tự do cá nhân, theo đuổi sự nghiệp và phát triển bản thân hơn là lập gia đình sớm. Những xu hướng này có thể dẫn đến hệ quả là dân số già hóa nhanh chóng, mất cân đối giữa các nhóm tuổi trong xã hội.

Trước thực trạng đó, Việt Nam đã bắt đầu chuyển từ chính sách dân số “mỗi gia đình nên có 1-2 con” sang các biện pháp khuyến khích sinh con, nhất là ở những nơi có mức sinh thấp, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực trong tương lai.

2.2.        Chức năng kinh tế

Truyền thống lâu đời của gia đình Việt Nam là vừa là nơi cư trú, vừa là đơn vị sản xuất – nhất là trong nền kinh tế nông nghiệp tự cung tự cấp. Tuy nhiên, hiện nay, cùng với quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa, gia đình dần chuyển sang vai trò tiêu dùng, tiêu biểu cho xu hướng dịch vụ hóa đời sống.

Gia đình không còn là đơn vị sản xuất chính; vai trò trụ cột kinh tế trong gia đình cũng thay đổi – không còn chỉ là người đàn ông, mà ngày càng có sự chia sẻ bình đẳng giữa vợ và chồng, thậm chí nhiều gia đình người vợ là người gánh vác chính về tài chính.

Sự phát triển của mô hình kinh tế chia sẻ, cùng với điều kiện học tập, lao động tốt hơn đã giúp nhiều người trẻ độc lập tài chính từ sớm. Tuy nhiên, chính điều này cũng dẫn đến một thực tế là nhiều người trẻ chưa có kỹ năng quản lý tài chính, dễ rơi vào vòng xoáy tiêu dùng quá mức, nợ nần và khủng hoảng tài chính cá nhân, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định và bền vững của gia đình tương lai.

2.3.        Chức năng giáo dục - xã hội hóa

Gia đình là môi trường đầu tiên con người tiếp xúc, học hỏi và hình thành nhân cách. Tuy nhiên, trong thời đại truyền thông kỹ thuật số và xã hội kết nối, vai trò giáo dục – xã hội hóa của gia đình đang bị cạnh tranh mạnh mẽ bởi nhiều lực lượng xã hội khác như nhà trường, bạn bè, đặc biệt là mạng xã hội và truyền thông đại chúng.

Nhiều gia đình, do bận rộn với công việc hoặc thiếu kỹ năng nuôi dạy con, đã dần buông lỏng vai trò định hướng giá trị, dẫn đến hiện tượng trẻ em bị ảnh hưởng sớm bởi những luồng thông tin trái chiều, thiếu kiểm soát. Trẻ em ngày nay tiếp cận internet, mạng xã hội từ rất sớm, khiến quá trình xã hội hóa diễn ra nhanh hơn nhưng lại thiếu chiều sâu, thiếu định hướng đúng đắn về đạo đức, trách nhiệm và nhân cách.

Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nâng cao năng lực giáo dục của cha mẹ, đồng thời xây dựng môi trường xã hội lành mạnh để hỗ trợ gia đình thực hiện tốt chức năng này.

2.4.        Chức năng tâm lý - tình cảm

Một trong những chức năng đặc trưng và quan trọng nhất của gia đình là tạo lập và duy trì sự gắn bó về mặt tâm lý, tình cảm giữa các thành viên. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên mới, mối quan hệ tình cảm gia đình đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Gia đình hạt nhân ngày càng phổ biến, trong khi nhiều cặp vợ chồng trẻ vì mưu sinh phải làm việc xa nhà, con cái được gửi về quê cho ông bà chăm sóc, làm nảy sinh khoảng cách thế hệ và thiếu hụt sự gắn kết tình cảm trực tiếp giữa cha mẹ và con cái.

Bên cạnh đó, mạng xã hội với các tiện ích giải trí hấp dẫn lại đang làm xói mòn các tương tác thực. Hình ảnh “cả gia đình ngồi ăn cùng nhau nhưng mỗi người một chiếc điện thoại” đang trở thành biểu tượng của sự xa cách ngay trong chính không gian gần gũi nhất.

Cùng với áp lực học tập, công việc, cạnh tranh xã hội và sự gia tăng của ly hôn, nhiều người không còn coi gia đình là nơi “trú ẩn” an toàn về mặt tinh thần, dẫn đến sự đổ vỡ trong đời sống tâm lý, cảm xúc cá nhân.

3.    Những thách thức đặt ra và gợi ý giải pháp

3.1.        Những thách thức đặt ra đối với gia đình trong bối cảnh mới

Gia đình Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn do sự biến đổi sâu sắc của xã hội. Trước hết, chức năng tái sản xuất (duy trì nòi giống) đang suy giảm rõ rệt. Tỷ lệ sinh thấp, kết hôn muộn, tỷ lệ vô sinh gia tăng và xu hướng sống độc thân ngày càng phổ biến đang dẫn đến nguy cơ già hóa dân số nhanh chóng và thiếu hụt lực lượng lao động trong tương lai. Bài toán duy trì cân bằng cơ cấu dân số và đảm bảo nguồn nhân lực trở thành một vấn đề cấp thiết, đòi hỏi cả sự thay đổi về chính sách và nhận thức xã hội.

Bên cạnh đó, chức năng kinh tế của gia đình cũng đang đứng trước những thay đổi lớn. Nếu trước kia gia đình là đơn vị sản xuất cơ bản trong xã hội nông nghiệp, thì ngày nay mô hình gia đình chuyển dần sang tiêu dùng – dịch vụ hóa, mất đi vai trò sản xuất truyền thống. Nhiều gia đình không còn phụ thuộc vào một trụ cột kinh tế duy nhất, trong khi thế hệ trẻ tuy độc lập tài chính sớm nhưng lại dễ rơi vào khủng hoảng tài chính cá nhân do thiếu kỹ năng quản lý thu – chi, đầu tư, và bảo vệ tài sản. Điều này khiến gia đình hiện đại trở nên dễ tổn thương hơn trước những biến động của nền kinh tế thị trường.

Một thách thức lớn khác là sự suy giảm ảnh hưởng của gia đình trong việc giáo dục và xã hội hóa con cái. Trong môi trường hiện đại, trẻ em tiếp cận với internet và mạng xã hội từ rất sớm, chịu tác động mạnh mẽ từ truyền thông, bạn bè, trường học – những yếu tố mà cha mẹ khó kiểm soát hoặc định hướng. Khi thời gian cha mẹ dành cho con cái ngày càng hạn chế, vai trò giáo dục của gia đình có nguy cơ bị mờ nhạt, dẫn đến tình trạng trẻ thiếu kỹ năng sống, thiếu chuẩn mực đạo đức và dễ bị ảnh hưởng bởi các giá trị lệch chuẩn trong xã hội.

Không kém phần nghiêm trọng là sự khủng hoảng trong chức năng tâm lý – tình cảm của gia đình. Mô hình gia đình hạt nhân phổ biến hơn, trong khi cha mẹ thường đi làm xa, để con cái sống với ông bà hoặc người giúp việc, khiến sự gắn kết giữa các thành viên gia đình ngày càng lỏng lẻo. Mạng xã hội và công nghệ số dù giúp kết nối nhưng cũng đồng thời tạo ra khoảng cách giữa con người trong đời sống thực, dẫn đến hiện tượng "sống ảo", thiếu tương tác trực tiếp, thậm chí là cảm giác cô đơn ngay trong chính gia đình mình. Gia tăng các vấn đề như áp lực học tập, stress công việc, ly hôn, bạo lực gia đình… khiến gia đình không còn là "nơi trú ẩn an toàn" như truyền thống.

3.2.        Những xung đột giá trị và va đập trong kỷ nguyên mới

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, xã hội Việt Nam đang trải qua những xung đột giá trị gay gắt và những va đập văn hóa mạnh mẽ. Những xung đột này không chỉ thể hiện sự khác biệt giữa các giá trị truyền thống và hiện đại, mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc của truyền thông xã hội và các văn hóa ngoại lai.

Giá trị truyền thống như “tam tòng tứ đức”, tinh thần hiếu kính, và quy tắc kính trên nhường dưới vốn đã là nền tảng đạo đức trong xã hội Việt Nam từ lâu đời. Tuy nhiên, trong kỷ nguyên mới, những giá trị này đang bị đặt dưới áp lực lớn bởi các giá trị hiện đại đề cao quyền tự do cá nhân, bình đẳng giới và sự phát triển bản thân. Sự xung đột này thường bộc lộ rõ qua mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình, nơi mà ông bà, cha mẹ và con cái có những quan điểm và cách nhìn khác biệt về lối sống, lựa chọn nghề nghiệp và quan niệm về hôn nhân. Thế hệ trẻ có xu hướng hướng tới những giá trị cá nhân, đề cao sự tự do, sáng tạo và không chịu sự ràng buộc quá chặt chẽ từ truyền thống, trong khi thế hệ trước vẫn giữ quan niệm về trách nhiệm gia đình và những chuẩn mực xã hội truyền thống. Điều này dẫn đến sự đối đầu, bất đồng và khó khăn trong việc dung hòa các giá trị trong đời sống hiện đại.

Sự phát triển bùng nổ của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, TikTok, YouTube đã làm thay đổi sâu sắc cách con người giao tiếp, tiếp nhận thông tin và hình thành các giá trị xã hội. Những nền tảng này không chỉ đóng vai trò là công cụ giải trí mà còn trở thành “thầy cô”, “người bạn” và “bà mối” mới của giới trẻ, ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức và hành vi của họ. Qua mạng xã hội, các chuẩn mực gia đình truyền thống đang dần bị thay thế bởi những hình mẫu mới như lối sống độc thân, quan niệm “bạn là gia đình”, hay những câu chuyện về “toxic family” (gia đình độc hại) được chia sẻ rộng rãi, làm lung lay các giá trị truyền thống. Mặc dù truyền thông mạng mang lại nhiều lợi ích tích cực như kết nối cộng đồng, học tập và chia sẻ kiến thức, nhưng nó cũng là môi trường lan truyền các xu hướng lệch chuẩn, như lối sống “sống gấp”, khoe khoang vật chất, và nỗ lực nổi tiếng bằng mọi giá, điều này tạo ra những áp lực không nhỏ cho người trẻ trong việc định hình nhân cách và giá trị sống.

Việc tiếp nhận mạnh mẽ các nền văn hóa Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ và các quốc gia khác qua âm nhạc, thời trang, ẩm thực, cũng như phong cách yêu và cưới hỏi đã tác động lớn đến đời sống văn hóa của người Việt, đặc biệt là giới trẻ. Sự ảnh hưởng này không chỉ làm đa dạng phong cách sống mà còn gây ra những thay đổi sâu sắc trong mô hình gia đình truyền thống. Các xu hướng như hôn nhân đồng giới, sống thử trước hôn nhân, kết hôn muộn, và hiện tượng làm cha mẹ đơn thân ngày càng trở nên phổ biến, khiến cách nhìn về gia đình truyền thống bị thay đổi căn bản. Thêm vào đó, một bộ phận thanh niên Việt Nam có xu hướng “tự Tây hóa” bằng cách phủ nhận hoặc xa rời các giá trị văn hóa truyền thống, dẫn đến nguy cơ mất dần bản sắc dân tộc và sự khủng hoảng trong nhận diện văn hóa cá nhân.

3.3.        Gợi ý một số giải pháp

Trước những thách thức trên, việc củng cố và phát huy vai trò của gia đình trong bối cảnh xã hội hiện đại cần có những giải pháp đồng bộ, gắn kết giữa Nhà nước, cộng đồng và từng gia đình. Trước hết, cần nâng cao nhận thức xã hội về tầm quan trọng của gia đình đối với sự phát triển bền vững của quốc gia. Các cơ quan truyền thông, nhà trường, tổ chức chính trị – xã hội cần đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục sâu rộng về giá trị gia đình, trách nhiệm của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng và định hướng nhân cách cho con cái.

Bên cạnh đó, cần tiếp tục hoàn thiện và thực thi hiệu quả các chính sách hỗ trợ gia đình trong bối cảnh mới. Các chính sách như khuyến khích sinh con, hỗ trợ tài chính cho người trẻ lập gia đình, tạo điều kiện về nhà ở, dịch vụ chăm sóc trẻ em, phúc lợi cho người cao tuổi… cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với đặc điểm vùng miền và nhu cầu thực tế. Việc giảm bớt gánh nặng kinh tế và tạo điều kiện sống ổn định sẽ giúp người dân yên tâm xây dựng gia đình bền vững.

Một giải pháp quan trọng khác là phát triển các chương trình giáo dục kỹ năng làm cha mẹ, kỹ năng sống, kỹ năng quản lý tài chính gia đình cho thanh niên và người trưởng thành. Những kỹ năng này không chỉ giúp gia đình vận hành tốt trong đời sống thường ngày mà còn góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho hạnh phúc và sự phát triển toàn diện của các thành viên.

Ngoài ra, cần tăng cường cơ chế phối hợp giữa gia đình – nhà trường – xã hội trong giáo dục, bảo vệ và phát triển trẻ em. Việc phân rõ trách nhiệm, thúc đẩy sự gắn kết và chia sẻ thông tin giữa ba môi trường này sẽ giúp tạo dựng một không gian giáo dục toàn diện, trong đó gia đình giữ vai trò nền tảng.

Cuối cùng, cần có chiến lược ứng dụng công nghệ số để củng cố chứ không phá vỡ mối quan hệ gia đình. Việc khuyến khích các thành viên sử dụng nền tảng công nghệ một cách tích cực, lành mạnh, thiết lập thời gian "không công nghệ" trong các hoạt động gia đình như bữa ăn, ngày nghỉ cuối tuần… sẽ giúp gia tăng sự kết nối và tương tác thực chất giữa các thành viên, từ đó làm sống lại chức năng tâm lý – tình cảm vốn là cốt lõi của gia đình truyền thống Việt Nam.

4.    Kết luận

Gia đình luôn giữ vị trí trung tâm trong cấu trúc xã hội và là nền tảng nuôi dưỡng, phát triển con người về mọi mặt – từ thể chất, tinh thần đến đạo đức, văn hóa. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang thay đổi nhanh chóng bởi các tác động của toàn cầu hóa, cách mạng công nghiệp 4.0, đô thị hóa và chuyển biến giá trị sống, chức năng của gia đình cũng đang chịu nhiều sức ép và thay đổi rõ rệt.

Các chức năng cơ bản như tái sản xuất, kinh tế, giáo dục – xã hội hóa, tâm lý – tình cảm tuy vẫn hiện diện nhưng đang bị phân hóa, thu hẹp hoặc biến đổi dưới nhiều hình thức. Sự suy giảm tỷ lệ sinh, lối sống cá nhân hóa, khủng hoảng vai trò kinh tế gia đình, ảnh hưởng mạnh mẽ từ truyền thông đại chúng và công nghệ số, cùng với các vấn đề như ly hôn, khủng hoảng tâm lý… cho thấy gia đình hiện đại đang đứng trước yêu cầu phải thích ứng và tái cấu trúc chức năng.

Để giữ vững vai trò nền tảng của gia đình trong phát triển xã hội bền vững, cần có những giải pháp tổng thể, kết hợp giữa chính sách nhà nước, giáo dục xã hội và nỗ lực của chính các gia đình. Phát triển các mô hình gia đình hạnh phúc, gắn kết liên thế hệ, phát huy vai trò giáo dục và chăm sóc trong gia đình, đồng thời thích ứng sáng tạo với sự phát triển của khoa học – công nghệ, sẽ là hướng đi phù hợp trong bối cảnh hiện nay.

Gia đình không chỉ là nơi bắt đầu của một con người mà còn là nơi bảo tồn giá trị văn hóa – đạo đức dân tộc. Do đó, việc giữ gìn, củng cố và phát triển gia đình chính là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong chiến lược phát triển con người và xây dựng xã hội văn minh, nhân văn ở Việt Nam hôm nay và mai sau.

TS PHẠM ĐI

 

 


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

GIA ĐÌNH VÀ CHỨC NĂNG CỦA GIA ĐÌNH

PHẦN TẦNG XÃ HỘI: NỘI DUNG, BẢN CHẤT, TÍNH TẤT YẾU KHÁCH QUAN VÀ VẬN DỤNG VÀO THỰC TIỄN CỦA VIỆT NAM HIỆN NAY

CƠ CẤU DÂN SỐ THEO GIỚI TÍNH, ĐỘ TUỔI VÀ PHÂN BỐ DÂN CƯ