PHÁT HUY VAI TRÒ TÍCH CỰC CỦA TRUYỀN THÔNG XÃ HỘI VỚI DƯ LUẬN XÃ HỘI
TÁC ĐỘNG CỦA TRUYỀN THÔNG XÃ HỘI ĐỐI VỚI DƯ LUẬN XÃ HỘI : VẤN
ĐỀ VÀ GIẢI PHÁP ĐỂ PHÁT HUY VAI TRÒ TÍCH CỰC CỦA TRUYỀN THÔNG ĐỐI VỚI DƯ LUẬN
XÃ HỘI
1.
Vai trò của truyền thông xã hội đối
với dư luận xã hội
- Kênh thông tin nhanh chóng và phổ biến: Truyền thông xã hội giúp lan truyền thông tin đến
người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các sự kiện, tin tức, quan điểm được
chia sẻ rộng rãi, giúp dư luận xã hội phản hồi ngay lập tức với các vấn đề thời
sự.
- Nền tảng thảo luận và chia sẻ quan điểm: Người dùng có thể tự do thảo luận, bày tỏ quan điểm
về các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế, văn hóa. Điều này giúp hình thành các
làn sóng dư luận từ nhiều góc nhìn khác nhau.
- Thúc đẩy sự minh bạch và giám sát: Truyền thông xã hội đóng vai trò giám sát công khai các hành động,
chính sách của chính phủ và các tổ chức, giúp minh bạch hóa thông tin và chống
lại sự lạm quyền.
- Ảnh hưởng đến quyết định chính trị và xã hội: Dư luận trên truyền thông xã hội có thể gây
áp lực lên các nhà hoạch định chính sách, từ đó tác động đến quyết định về các
vấn đề chính trị, xã hội. Các chiến dịch truyền thông xã hội có thể làm thay đổi
cách nhìn và hành động của cộng đồng.
- Tạo cơ hội lan tỏa thông tin tích cực hoặc tiêu cực: Truyền thông xã hội có khả năng khuếch đại
thông tin một cách nhanh chóng, tạo điều kiện cho thông tin tích cực hoặc tiêu
cực lan tỏa mạnh mẽ. Điều này có thể làm tăng nhận thức xã hội, nhưng cũng có
nguy cơ gây ra những tin tức giả hoặc kích động dư luận.
2.
Giải pháp chung phát huy vai trò
tích cực của truyền thông xã hội đối với dư luận xã hội
- Tăng cường giáo dục truyền thông: Nâng cao nhận thức cho người dân về cách sử dụng truyền thông xã hội một
cách có trách nhiệm, bao gồm việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ và hiểu
rõ về tác động của tin tức giả (fake news).
- Cải thiện pháp lý và quy định: Tạo ra các quy định pháp lý chặt chẽ nhằm ngăn chặn việc lan truyền
thông tin sai lệch và xử phạt nghiêm những hành vi lạm dụng truyền thông xã hội
để kích động, gây hại.
- Phát triển nội dung tích cực và có giá trị: Khuyến khích sự phát triển của các nội dung
truyền thông có giá trị tích cực, mang tính giáo dục, giúp định hướng dư luận một
cách đúng đắn. Các tổ chức chính phủ, phi chính phủ và cá nhân có thể tạo ra
các chiến dịch truyền thông nhằm lan tỏa những thông điệp tích cực.
- Khuyến khích đối thoại mở và xây dựng: Các nền tảng truyền thông xã hội nên khuyến khích
người dùng tham gia vào các cuộc thảo luận mở nhưng mang tính xây dựng, thay vì
tạo môi trường cho các cuộc xung đột hoặc thù địch trên không gian mạng.
- Sự tham gia tích cực của các tổ chức xã hội: Các tổ chức xã hội, báo chí và chuyên gia cần
tích cực tham gia vào việc định hướng dư luận bằng cách cung cấp thông tin
chính xác, khách quan và có cơ sở.
- Áp dụng công nghệ trong việc giám sát và ngăn chặn tin tức giả: Các công cụ công nghệ hiện đại như AI và
machine learning có thể được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn tin tức giả mạo
trước khi chúng lan truyền rộng rãi.
Như vậy, phát huy vai trò tích cực của truyền thông
xã hội không chỉ giúp nâng cao nhận thức xã hội mà còn tạo ra môi trường thông
tin lành mạnh, thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
3.
Sự phát triển mạnh mẽ của các nền tảng
truyền thông xã hội và ảnh hưởng của nó đến các vấn đề xã hội
Facebook, YouTube, TikTok, Zalo, và gần
đây là Instagram đã trở thành những
kênh truyền thông xã hội phổ biến tại Việt Nam. Các nền tảng này không chỉ là
nơi người dân chia sẻ cuộc sống hàng ngày mà còn là nơi thảo luận về các vấn đề
xã hội, kinh tế, và chính trị. Người dùng có xu hướng cập nhật thông tin qua các
nền tảng này thay vì qua các kênh truyền thông truyền thống như báo in hay truyền
hình. Điều này đã thay đổi cách thức tiếp cận thông tin và hình thành dư luận
xã hội. Truyền thông xã hội tại Việt Nam đã tạo ra những làn sóng dư luận mạnh
mẽ đối với nhiều sự kiện lớn, chẳng hạn như:
- Vấn đề môi trường:
Các chiến dịch liên quan đến ô nhiễm môi trường như sự cố Formosa đã thu hút sự quan tâm rộng
rãi từ cộng đồng trên mạng xã hội. Điều này thúc đẩy chính quyền và các tổ chức
liên quan phải phản ứng và đưa ra giải pháp.
- Chiến dịch chống dịch COVID-19: Truyền thông xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông
tin nhanh chóng, minh bạch về tình hình dịch bệnh, các biện pháp phòng chống dịch
và hướng dẫn từ chính phủ. Tuy nhiên, nó cũng là nơi phát tán các thông tin sai
lệch, gây hoang mang dư luận, dẫn đến việc chính phủ phải triển khai các biện
pháp ngăn chặn tin giả một cách nghiêm ngặt.
- Vấn đề xã hội và văn hóa: Các sự kiện như bảo vệ quyền lợi của người lao động, công bằng giới
tính, bạo lực học đường và những sự việc tiêu cực liên quan đến quan chức cũng
nhận được sự chú ý lớn trên mạng xã hội.
4.
Tác động tiêu cực của tin giả và
thông tin sai lệch
Tại Việt
Nam, vấn nạn tin tức giả (fake
news) và thông tin sai lệch trên các nền tảng truyền thông xã hội đang là một
thách thức lớn. Trong các giai đoạn nhạy cảm như dịch bệnh hay thiên tai, tin tức
giả có thể gây hoang mang, làm mất niềm tin của người dân vào chính quyền và
các cơ quan chức năng. Ví dụ, trong đại dịch COVID-19, nhiều thông tin sai lệch
về cách phòng chống dịch, vaccine, và các quy định của chính phủ đã lan truyền
trên mạng xã hội, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực.
Thách thức
đối với truyền thông xã hội ở Việt Nam
- Kiểm duyệt và tự do ngôn luận: Một trong những thách thức lớn đối với truyền thông xã hội ở Việt Nam
là vấn đề kiểm duyệt nội dung. Việc đảm bảo sự cân bằng giữa quyền tự do ngôn
luận và quản lý thông tin vẫn đang là bài toán khó.
- Sự phát
triển không đồng đều của nhận thức cộng đồng: Mặc dù truyền thông xã hội ngày càng phổ biến, nhưng sự hiểu biết và nhận
thức của người dân về cách sử dụng mạng xã hội có trách nhiệm vẫn chưa đồng đều,
dẫn đến việc dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch
5.
Giải pháp của chính phủ Việt Nam
Chính phủ
Việt Nam đã có những biện pháp nhằm phát huy vai trò tích cực và hạn chế tác động
tiêu cực của truyền thông xã hội:
- Quản lý và kiểm soát nội dung: Chính phủ đã ban hành các quy định về việc quản lý nội dung trên mạng
xã hội, chẳng hạn như Nghị định
15/2020/NĐ-CP về xử phạt vi phạm trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông,
và an ninh mạng. Điều này giúp kiểm soát thông tin giả và nội dung phản cảm.
- Tuyên truyền và giáo dục người dùng: Các chiến dịch tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức của người dân về
việc sử dụng mạng xã hội có trách nhiệm đã được triển khai, thông qua các
phương tiện truyền thông chính thống như Đài Truyền hình Việt Nam (VTV), báo
chí và các cơ quan chức năng.
- Phát triển các kênh thông tin chính thức trên mạng xã hội: Các cơ quan chính phủ và tổ chức nhà nước
cũng đã sử dụng mạng xã hội để tiếp cận người dân nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nhiều bộ, ngành, và địa phương có trang Facebook, Zalo chính thức để cập nhật
tin tức và thông báo chính sách, ví dụ như trang của Bộ Y tế hay các sở ban
ngành địa phương.
Kết luận: Truyền thông xã hội ở Việt Nam hiện nay vừa
là cơ hội, vừa là thách thức. Để phát huy vai trò tích cực của nó đối với dư luận
xã hội, cần có sự phối hợp giữa chính phủ, các tổ chức xã hội và người dân.
Quan trọng hơn, người dùng cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để sử dụng mạng
xã hội một cách có trách nhiệm, góp phần xây dựng một không gian mạng lành mạnh,
thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.
Nhận xét
Đăng nhận xét