HIỆN ĐẠI HÓA MỘT BIỂU HIỆN CỦA BIẾN ĐỔI XÃ HỘI
HIỆN ĐẠI HÓA MỘT BIỂU HIỆN CỦA BIẾN ĐỔI XÃ
HỘI
Lịch sử xã hội
loài người không ngừng phát triển, gia tốc của nó ngày càng nhanh chóng, đến
ngày nay cái mà chúng ta gọi là “hiện đại hóa” cũng là sản vật của quá trình
phát triển đó. Thậm chí hiện nay, hầu như các quốc gia, dân tộc, tổ chức đều
xác định hiện đại hóa như là mục tiêu hướng đến. Vậy hiện đại hóa là gì, câu trả
lời không hề đơn giản. Thế nhưng đơn giản mà nói, hiện đại hóa là một biểu hiện,
hình thức đặc thù của biến đổi xã hội, là tổng hòa những chuyển biến về thể chế
và hệ giá trị; hiện đại hóa chỉ là một khái niệm tương đối để chỉ một quá trình
biến chuyển xã hội; là kết quả của một quá trình mà con người sử dụng các tiến
bộ của khoa học công nghệ để cải tạo, thay đổi môi trường sống của mình. Thông qua
hiện đại hóa, mỗi quốc gia, mỗi dân tộc có kế hoạch tăng trưởng kinh tế, hoàn
thiện thể chế để phát triển toàn diện xã hội theo hướng bền vững[1].
Hiện đại hóa với
tư cách là một cuộc vận động lịch sử. Nếu đi ngược thời gian hơn 300 năm trước
với cuộc Cách mạng Tư sản Anh để xem xét. Cuộc cách mạng giai cấp tư sản Anh đã
phá tan xiềng xích của chế độ phong kiến, mở ra trang sử mới lịch sử cận đại, ảnh
hưởng sâu sắc trên toàn bộ các lĩnh vực của đời sống chính trị và đời sống xã hội,
từ đó có thể nói, công cuộc hiện đại hóa xã hội đã được minh chứng trong thực
tiễn. Ảnh hưởng từ cuộc Cách mạng Tư sản Anh, nhiều nước Âu-Mỹ cũng đã tiến
hành các cuộc cách mạng công nghiệp, hình thành làn sóng hiện đại hóa trên khắp
thế giới. Công cuộc hiện đại hóa xã hội mà bản chất của nó là chuyển biến xã hội
có những đặc điểm cơ bản chủ yếu sau:
Thứ nhất, hiện đại hóa chính là quá trình chuyển biến từ xã
hội truyền thống sang xã hội hiện đại. Có thể nói, từ khi công cuộc hiện đại
hóa bắt đầu khởi động đến nay, lịch sử nhân loại đã có những chuyển biến lớn và
chia làm hai kiểu xã hội đó là xã hội truyền thống và xã hội hiện đại. Xét về bản
chất, hai kiểu xã hội này có tính chất khác nhau, nhiều nhà xã hội học đi tìm
kiếm và mô tả chúng với những cách tiếp cận khác nhau. Bằng phương pháp đối chiếu,
T. Parsons đã “phân định” hai kiểu xã hội này với những cặp từ mô tả khác nhau:
tính đặc thù và tính phổ biến; tính phổ cập và tính đơn nhất; phẩm chất và hành
vi; tính nhạy cảm và tính lạnh nhạt; khuynh hướng bản ngã và khuynh hướng cộng
đồng (tương ứng với vế trước là xã hội truyền thống, vế sau là xã hội hiện đại).
Ví dụ, khi đánh giá về hành vi trong xã hội hiện đại nên chú ý đến tính phổ biến
hơn là tính đặc thù; khi đánh giá một con người, cần chú ý hành vi của anh ta
chứ không nên chú trọng đến “cái bẩm sinh” của cá nhân đó; khi nói về lợi ích
thì lợi ích tập thể, cộng đồng bao giờ cũng “ưu tiên” hơn lợi ích cá nhân,...
Làn sóng hiện đại hóa dần lấn át một số tính chất của xã hội truyền thống.
Trong lịch sử nhân loại, chưa có sự chuyển biến nào có tính chất mạnh mẽ và tác
động lớn như làn sóng hiện đại hóa, nó có thể làm “mờ đi”, thậm chí “xóa đi” những
“nét truyền thống” của nhiều quốc gia, dân tộc trong một thời gian ngắn mà trước
đó, nhiều người tin tưởng rằng khó có “thế lực” nào làm thay đổi hoặc “đụng đến”.
Thứ hai, hiện đại hóa là quá trình mang tính phổ biến, có tác động và ảnh hưởng đến
hầu hết các lĩnh vực trong đời sống xã hội. Trào lưu hiện đại hóa tác động đến
hầu hết các khía cạnh của đời sống xã hội, không chỉ tác động to lớn đến chuyển
biến về sức sản xuất mà còn làm thay đổi phương thức quan hệ giữa con người với
con người; làm thay đổi quan niệm giá trị và lối sống. Có thể nói, hiện đại hóa
là giai đoạn lịch sử khiến cho đời sống nhân loại chuyển biến mạnh mẽ nhất, rộng
rãi nhất. Nói cách khác, nếu một quá trình chuyển biến chỉ khuôn hẹp ở một vài
khía cạnh hay phương diện nào đó thì không thể gọi là hiện đại hóa.
Thứ ba, hiện đại hóa là xu thế mang tính toàn cầu. Khoa học kỹ thuật phát triển đã
nâng cao sức sản xuất, từ đó làm thay đổi phương thức sản xuất truyền thống. Mạng
lưới thông tin và giao thông phát triển một cách nhanh chóng đã thu hẹp khoảng
cách giữa các quốc gia, vùng miền, mở ra một thời đại mới, một “thế giới phẳng”;
nhiều người có sức tưởng tượng cho rằng trái đất đã trở thành một “thôn”. Như vậy,
hiện đại hóa không phải là “trò chơi” của một quốc gia, dân tộc nào đó mà thực
sự là một trào lưu mang tính toàn cầu. Nói cách khác, nếu một quốc gia, dân tộc
nào đứng ngoài làn sóng hiện đại hóa sẽ bị đào thải, chí ít là “bỏ lại phía
sau” của sự phát triển.
Thứ tư, con đường hiện đại hóa của mỗi quốc gia đều dựa vào tính đặc thù của quốc
gia đó để thực hiện. Hiện đại hóa mang tính toàn cầu nhưng nó không có “công thức
chung” cho tất cả các quốc gia. Tức là, một quốc gia thực hiện con đường hiện đại
hóa không thể “sao chép” cách thức mà các nước châu Âu đã thực hiện mà phải dựa
vào điều kiện (lịch sử, văn hóa, điều kiện sống, thể chế chính trị,…) đặc thù của
mình để hiện thực hóa. Nói cách khác, các quốc gia đang phát triển có thể học hỏi
từ kinh nghiệm của các nước đi trước nhưng không thể rập khuôn mô thức mà các
nước phương Tây đã thực hiện. Hiện đại hóa là một quá trình hết sức phức tạp,
căn cứ vào trình độ sản xuất, tình trạng nhân khẩu, lịch sử-văn hóa truyền thống,
thể chế chính trị,… mà mỗi quốc gia có thể lựa chọn và quyết định con đường
phát triển. Truyền thống văn hóa giữa các dân tộc; hiện thực đời sống của mỗi
quốc gia; tiến trình lịch sử của mỗi đất nước đều có sự khác biệt, do đó, con
đường hiện đại hóa cũng đa dạng, vì thế có thể nói, một quốc gia cụ thể nào đó
cần có con đường cụ thể để hiện thực hóa ước mơ của mình. Đối với Việt Nam, cần
phát huy các tiềm năng của mình dựa trên điều kiện lịch sử-thực tiễn để hiện đại
hóa đất nước. Sao chép “công thức” hiện đại hóa của các quốc gia khác một cách
duy ý chí, nóng vội, thiếu tính khoa học chưa chắc mang lại kết quả mong muốn,
thậm chí phải trả giá.
[1] Tại Việt Nam, Hội nghị lần thứ bảy
Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa VII (7-1994) đã thông qua đường lối công
nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đảng ta xác định: Trong quá trình phát triển
đất nước theo định hướng XHCN, công nghiệp hóa, hiện đại hóa là phương tiện,
phương thức để đạt đến mục tiêu vì cuộc sống hạnh phúc ngày càng tốt đẹp, vì sự
giải phóng và phát triển toàn diện của con người. Hiện nay, công nghiệp hóa, hiện
đại hóa được xác định là nhiệm vụ trung tâm, quan trọng nhất của toàn Đảng,
toàn dân; là con đường duy nhất để “rút ngắn” quá trình phát triển, tránh nguy
cơ tụt hậu ngày càng xa với các nước trên thế giới. Là một nước còn nghèo với
kinh tế nông nghiệp là chủ yếu, công nghiệp hóa, hiện đại hóa đối với Việt Nam
là một quá trình tất yếu để phát triển kinh tế thị trường định hướng XHCN để
rút ngắn khoảng cách tụt hậu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền
vững. Do đó, công nghiệp hóa, hiện đại hóa chắc chắn là mục tiêu mà Việt Nam tiếp
tục phải theo đuổi, vì đó là con đường để đưa nền kinh tế thoát khỏi bẫy thu nhập
trung bình để vươn lên.
Nhận xét
Đăng nhận xét